Có 2 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bìn ㄅㄧㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: bèi 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀⿸𠃜貝
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JAHC (十日竹金)
Unicode: U+8CD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: bèi 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀⿸𠃜貝
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JAHC (十日竹金)
Unicode: U+8CD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tân” 賓.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tân” 賓.