Có 1 kết quả:
qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 14
Bộ: bèi 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝求
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: BCIJE (月金戈十水)
Unicode: U+8CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: bèi 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝求
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: BCIJE (月金戈十水)
Unicode: U+8CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): まいない (mainai)
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): まいない (mainai)
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ăn của đút
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hối lộ.
2. (Động) Làm việc hối lộ hoặc nhận hối lộ.
2. (Động) Làm việc hối lộ hoặc nhận hối lộ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhận hối lộ, nhận của đút lót: 受賕枉法 Nhận của đút làm sai pháp luật.
Từ điển Trung-Anh
to bribe