Có 1 kết quả:

lài ㄌㄞˋ
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 15
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DOBUC (木人月山金)
Unicode: U+8CDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãi
Âm Nôm: lãi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たま.う (tama.u), たまもの (tamamono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loi6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

lài ㄌㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ban cho

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ban thưởng, tặng cho. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phủ quân diệc hậu lãi Thành” 撫軍亦厚賚成 (Xúc chức 促織) Phủ quan cũng hậu thưởng cho Thành.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ban cho, tặng cho.

Từ điển Trung-Anh

(1) to bestow
(2) to confer

Từ ghép 4