Có 1 kết quả:
xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great person of the past
(2) venerable forebear
(3) the great and the good
(2) venerable forebear
(3) the great and the good
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0