Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fù shī
ㄈㄨˋ ㄕ
1
/1
賦詩
fù shī
ㄈㄨˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to versify
(2) to compose poetry
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệu Kính phi kỳ 3 - 悼敬妃其三
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngẫu nhiên tác kỳ 6 - 偶然作其六
(
Vương Duy
)
•
Nguyên nhật thị Tông Vũ - 元日示宗武
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây các bộc nhật - 西閣曝日
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật ký đề Trịnh giám hồ thượng đình kỳ 3 - 秋日寄題鄭監湖上亭其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu vãn đăng thành bắc môn - 秋晚登城北門
(
Lục Du
)
•
Tô Tiểu mộ - 蘇小墓
(
Liên Hoành
)
•
Trùng cửu hoài Chương Hiến hầu - 重九懷彰憲侯
(
Lê Tắc
)
Bình luận
0