Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fù shī
ㄈㄨˋ ㄕ
1
/1
賦詩
fù shī
ㄈㄨˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to versify
(2) to compose poetry
Một số bài thơ có sử dụng
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 5 (Ngô liên Mạnh Hạo Nhiên) - 遣興五首其五(吾憐孟浩然)
(
Đỗ Phủ
)
•
Nguyên nhật thị Tông Vũ - 元日示宗武
(
Đỗ Phủ
)
•
Thất nguyệt nhất nhật đề Chung minh phủ thuỷ lâu kỳ 2 - 七月一日題終明府水樓其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Trường ngâm - 長吟
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự tế văn - 自祭文
(
Đào Tiềm
)
•
Văn thị ngoại tôn nhập thôn thu mạch - 文氏外孫入村收麥
(
Tô Triệt
)
•
Vũ trung tái phú Hải Sơn lâu - 雨中再賦海山樓
(
Trần Dư Nghĩa
)
Bình luận
0