Có 1 kết quả:
zhì dì ㄓˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) texture
(2) background (texture)
(3) grain
(4) quality
(5) character
(6) disposition
(2) background (texture)
(3) grain
(4) quality
(5) character
(6) disposition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0