Có 1 kết quả:
zhì yí ㄓˋ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hỏi để biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to call into question
(2) to question (truth or validity)
(2) to question (truth or validity)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0