Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • qí ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JBBUC (十月月山金)
Unicode: U+8CEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JBBUC (十月月山金)
Unicode: U+8CEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 齎.
Từ điển Trung-Anh
(1) to present (a gift)
(2) to harbor (a feeling)
(2) to harbor (a feeling)
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 齎.