Có 1 kết quả:
zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝長
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: BCSMV (月金尸一女)
Unicode: U+8CEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trướng
Âm Nôm: trương
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Âm Nôm: trương
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sổ sách
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sổ sách để ghi chép xuất nhập tiền bạc, tài vật. § Cũng như “trướng” 帳. ◎Như: “kí trướng” 記賬 ghi sổ.
2. (Danh) Nợ. § Cũng như “trướng” 帳. ◎Như: “khiếm trướng” 欠賬 thiếu nợ, “hoàn trướng” 還賬 trả nợ.
2. (Danh) Nợ. § Cũng như “trướng” 帳. ◎Như: “khiếm trướng” 欠賬 thiếu nợ, “hoàn trướng” 還賬 trả nợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sổ sách. Như 帳 (bộ 巾).
Từ điển Trung-Anh
(1) account
(2) bill
(3) debt
(4) CL:本[ben3],筆|笔[bi3]
(2) bill
(3) debt
(4) CL:本[ben3],筆|笔[bi3]
Từ ghép 53
bào zhàng 報賬 • chāi zhàng 拆賬 • chén zhàng 陳賬 • dāi zhàng 呆賬 • dǎo zhàng 倒賬 • dǐ zhàng 抵賬 • duì zhàng 對賬 • fān jiù zhàng 翻舊賬 • fān lǎo zhàng 翻老賬 • fēn zhàng 分賬 • fù zhàng 付賬 • hòu zhàng 後賬 • hú tu zhàng 糊塗賬 • huài zhàng 壞賬 • huán zhàng 還賬 • hùn zhàng 混賬 • jì zhàng 記賬 • jié zhàng 結賬 • jiè zhàng 借賬 • jìn zhàng 進賬 • jiù zhàng 舊賬 • kāi zhàng 開賬 • lài zhàng 賴賬 • làn zhàng 爛賬 • lǎo zhàng 老賬 • liú shuǐ zhàng 流水賬 • mǎi zhàng 買賬 • míng yì zhàng hù 名義賬戶 • qiàn zhàng 欠賬 • qiū hòu suàn zhàng 秋後算賬 • rèn zhàng 認賬 • shā zhàng 煞賬 • shē zhàng 賒賬 • sǐ zhàng 死賬 • tǎo zhàng 討賬 • xiāo zhàng 銷賬 • xuè zhàng 血賬 • yào zhàng 要賬 • yín háng duì zhàng dān 銀行對賬單 • zhàng běn 賬本 • zhàng bù 賬簿 • zhàng cè 賬冊 • zhàng dān 賬單 • zhàng fáng 賬房 • zhàng fáng xiān sheng 賬房先生 • zhàng hào 賬號 • zhàng hù 賬戶 • zhàng kuǎn 賬款 • zhàng miàn 賬面 • zhàng mù 賬目 • zhàng zǎi 賬載 • zhuǎn zhàng 轉賬 • zhuǎn zhàng kǎ 轉賬卡