Có 1 kết quả:
Lài Chāng xīng ㄌㄞˋ ㄔㄤ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Lai Changxing (1958-), notorious Xiamen mafia boss involved in large scale corruption and smuggling, extradited from Canada back to China in 2008
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0