Có 1 kết quả:
lài xiào zú ㄌㄞˋ ㄒㄧㄠˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) campus dwellers (slang)
(2) graduates who cannot break away from campus life
(2) graduates who cannot break away from campus life
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0