Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Tổng nét: 17
Bộ: bèi 貝 (+10 nét)
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JBBUC (十月月山金)
Unicode: U+8CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: bèi 貝 (+10 nét)
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JBBUC (十月月山金)
Unicode: U+8CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tê
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): もた.らす (mota.rasu)
Âm Quảng Đông: cai4, zai1
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): もた.らす (mota.rasu)
Âm Quảng Đông: cai4, zai1
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đem cho, mang cho
2. tiễn đưa
2. tiễn đưa
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 齎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齎 (bộ 齊).
Từ điển Trung-Anh
variant of 齎|赍[ji1]