Có 1 kết quả:

gòu ㄍㄡˋ
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Tổng nét: 17
Bộ: bèi 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: BCTTB (月金廿廿月)
Unicode: U+8CFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Nôm: cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3, kau3

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

gòu ㄍㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mua sắm
2. mưu bàn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Treo giải thưởng (để tìm kiếm, truy bắt). ◇Sử Kí 史記: “Tín nãi lệnh quân trung vô sát Quảng Vũ Quân, hữu năng sanh đắc giả cấu thiên kim” 信乃令軍中毋殺廣武君, 有能生得者購千金 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) (Hàn) Tín ra lệnh cho toàn quân không được giết Quảng Vũ Quân, hễ ai bắt sống đuợc thì sẽ được thưởng ngàn vàng.
2. (Động) Tưởng thưởng. ◇Đổ Duẫn Tích 堵允錫: “Trọng thưởng dĩ cấu chi, nghiêm phạt dĩ trừng chi” 重賞以購之, 嚴罰以懲之 Cứu thì nhị thập nghị sớ救時二十議疏, Minh trung nghĩa chi huấn tứ 明忠義之訓四).
3. (Động) Chỉ thưởng tiền, thù kim.
4. (Động) Chuộc lấy.
5. (Động) Mong cầu lấy được. ◎Như: “vị quốc dân cấu tự do” 為國民購自由.
6. (Động) Mua. ◎Như: “cấu vật” 購物 mua sắm đồ. ◇Cung Tự Trân 龔自珍: “Dư cấu tam bách bồn, giai bệnh giả, vô nhất hoàn giả” 予購三百盆, 皆病者, 無一完者 (Bệnh mai quán kí 病梅館記) Tôi mua ba trăm chậu, đều bệnh cả, không có một cái nào nguyên lành cả.
7. (Động) Thông đồng. ◇Ngụy thư 魏書: “(...) mật cấu Thọ Xuân, Quách Nhân, Lí Qua Hoa, Viên Kiến đẳng lệnh vi nội ứng” 密購 壽春, 郭人, 李瓜花, 袁建等令為內應 (Dương Bá truyện 楊播傳).
8. (Động) Giao hảo, liên hợp. § Thông “cấu” 媾. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh tây ước Tam Tấn, nam liên Tề, Sở, bắc cấu ư Thiền Vu” 請西約三晉, 南連齊, 楚, 北購於單于 (Thích khách liệt truyện 刺客列傳) Xin phía tây thì giao ước với Tam Tấn, phía nam thì liên kết với Tề, phía bắc thì giao hảo với Thiền Vu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mua, sắm;
② (văn) Mưu tính bàn bạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy
(2) to purchase

Từ ghép 55

bìng gòu 併購cǎi gòu 採購cǎi gòu shāng 採購商cǎi gòu yuán 採購員chāo é dìng gòu 超額訂購chāo é rèn gòu 超額認購dài gòu 代購dǎo gòu 導購dìng gòu 定購dìng gòu 訂購dìng gòu zhě 訂購者gàng gǎn shōu gòu 杠杆收購gòu dé 購得gòu huò 購貨gòu mǎi 購買gòu mǎi lì 購買力gòu mǎi zhě 購買者gòu shū quàn 購書券gòu wù 購物gòu wù chē 購物車gòu wù dà shà 購物大廈gòu wù dài 購物袋gòu wù guǎng chǎng 購物廣場gòu wù quàn 購物券gòu wù shǒu tuī chē 購物手推車gòu wù zhōng xīn 購物中心gòu zhì 購置guǎn lǐ céng shōu gòu 管理層收購hán gòu 函購huí gòu 回購jiān bìng yǔ shōu gòu 兼並與收購jìng gòu 競購Lè gòu 樂購nèi gòu 內購pài gòu 派購pī liàng gòu mǎi 批量購買qiǎng gòu 搶購rèn gòu 認購shē gòu 賒購shēn gòu 申購shōu gòu 收購shōu gòu yāo yuē 收購要約tào gòu 套購Tè yì gòu 特易購tǒng gòu 統購tǒng gòu pài gòu 統購派購tǒng gòu tǒng xiāo 統購統銷tuán gòu 團購wǎng gòu 網購xuǎn gòu 選購yōu xiān chéng gòu quán 優先承購權yóu gòu 郵購yù gòu 預購zhēng gòu 爭購zhuī gòu 追購