Có 1 kết quả:
sài ㄙㄞˋ
Tổng nét: 17
Bộ: bèi 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡨄貝
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JTCC (十廿金金)
Unicode: U+8CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bích ngọc tiêu kỳ 04 - 碧玉簫其四 (Quan Hán Khanh)
• Để Doanh Cầu truy hoài tiên chính Phạm thống suất công - 抵營梂追懷先正范統率公 (Phan Huy Ích)
• Giang Nam khúc - 江南曲 (Vu Hộc)
• Hắc đàm long - 黑潭龍 (Bạch Cư Dị)
• Hoán khê sa (Tuyền mạt hồng trang khan sứ quân) - 浣溪沙(旋抹紅妝看使君) (Tô Thức)
• Lương Châu tái thần - 涼州賽神 (Vương Duy)
• Tái thần khúc - 賽神曲 (Vương Kiến)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 02 - 茶陵竹枝歌其二 (Lý Đông Dương)
• Để Doanh Cầu truy hoài tiên chính Phạm thống suất công - 抵營梂追懷先正范統率公 (Phan Huy Ích)
• Giang Nam khúc - 江南曲 (Vu Hộc)
• Hắc đàm long - 黑潭龍 (Bạch Cư Dị)
• Hoán khê sa (Tuyền mạt hồng trang khan sứ quân) - 浣溪沙(旋抹紅妝看使君) (Tô Thức)
• Lương Châu tái thần - 涼州賽神 (Vương Duy)
• Tái thần khúc - 賽神曲 (Vương Kiến)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 02 - 茶陵竹枝歌其二 (Lý Đông Dương)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thi, đua. ◎Như: “cạnh tái” 競賽 thi đua, “tái bào” 賽跑 chạy đua.
2. (Động) Vượt hơn, siêu việt. ◎Như: “tái Tây Thi” 賽西施 vượt hơn Tây Thi. ◇Tây du kí 西遊記: “Kì hoa thụy thảo, tứ thì bất tạ tái Bồng Doanh” 奇花瑞草, 四時不謝賽蓬瀛 (Đệ nhất hồi) Hoa thơm cỏ lạ, bốn mùa tươi tốt hơn cả chốn Bồng Lai.
3. (Động) Hết, xong, kết thúc. ◇Triệu Trường Khanh 趙長卿: “Hà nhật lợi danh câu tái, Vị dư tiếu hạ sầu thành” 何日利名俱賽, 為予笑下愁城 (Thanh bình nhạc 清平樂, Hồng lai yến khứ từ 鴻來燕去詞) Ngày nào lợi danh xong hết, Vì ta cười phá thành sầu.
4. (Động) Báo đền thần minh. ◎Như: “tái thần” 賽神 rước thần báo ơn. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Giá thị Vị trang tái thần đích vãn thượng” 這是未莊賽神的晚上 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) 這是未莊賽神的晚上 Đó là đêm hội rước thần của làng Vị.
5. (Danh) Cuộc thi đua tranh tài. ◎Như: “điền kinh tái” 田徑賽 cuộc thi tài về điền kinh.
6. (Danh) Họ “Tái”.
7. § Ghi chú: Cũng đọc là “trại”.
2. (Động) Vượt hơn, siêu việt. ◎Như: “tái Tây Thi” 賽西施 vượt hơn Tây Thi. ◇Tây du kí 西遊記: “Kì hoa thụy thảo, tứ thì bất tạ tái Bồng Doanh” 奇花瑞草, 四時不謝賽蓬瀛 (Đệ nhất hồi) Hoa thơm cỏ lạ, bốn mùa tươi tốt hơn cả chốn Bồng Lai.
3. (Động) Hết, xong, kết thúc. ◇Triệu Trường Khanh 趙長卿: “Hà nhật lợi danh câu tái, Vị dư tiếu hạ sầu thành” 何日利名俱賽, 為予笑下愁城 (Thanh bình nhạc 清平樂, Hồng lai yến khứ từ 鴻來燕去詞) Ngày nào lợi danh xong hết, Vì ta cười phá thành sầu.
4. (Động) Báo đền thần minh. ◎Như: “tái thần” 賽神 rước thần báo ơn. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Giá thị Vị trang tái thần đích vãn thượng” 這是未莊賽神的晚上 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) 這是未莊賽神的晚上 Đó là đêm hội rước thần của làng Vị.
5. (Danh) Cuộc thi đua tranh tài. ◎Như: “điền kinh tái” 田徑賽 cuộc thi tài về điền kinh.
6. (Danh) Họ “Tái”.
7. § Ghi chú: Cũng đọc là “trại”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: 田徑賽 Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) competition
(3) match
(4) to surpass
(5) better than
(6) superior to
(7) to excel
(2) competition
(3) match
(4) to surpass
(5) better than
(6) superior to
(7) to excel
Từ ghép 133
Ā kè sài qīn 阿克賽欽 • Àì sài kè sī 艾賽克斯 • Àò dé sài 奧德賽 • Àò sài luó 奧賽羅 • Àò yùn sài 奧運賽 • bǎi mǐ sài pǎo 百米賽跑 • bàn fù sài 半復賽 • bàn jué sài 半決賽 • bàng sài 棒賽 • bǐ gān sài 比桿賽 • bǐ sài 比賽 • bǐ sài chǎng 比賽場 • bǐ sài xiàng mù 比賽項目 • biǎo yǎn sài 表演賽 • Bó sài dà 伯賽大 • cān sài 參賽 • cān sài zhě 參賽者 • cháng jù lí bǐ sài 長距離比賽 • chū sài 出賽 • chū sài 初賽 • dǎ mǎ sài kè 打馬賽克 • dài sài 帶賽 • duì kàng sài 對抗賽 • duō rì sài 多日賽 • Fǎ lì sài rén 法利賽人 • Fán ěr sài 凡爾賽 • Fán sài sī 凡賽斯 • fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 飯後一支煙,賽過活神仙 • fù huó sài 復活賽 • fù jiā sài 附加賽 • fù sài 複賽 • gē chàng sài 歌唱賽 • gè rén sài 個人賽 • gōng kāi sài 公開賽 • gōng lù sài 公路賽 • guàn jūn sài 冠軍賽 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克賽爾蒙古自治縣 • Hé bù kè sài ěr xiàn 和布克賽爾縣 • Hóu sài yīn 侯賽因 • Huán Fǎ Zì xíng chē sài 環法自行車賽 • Huò sài 霍賽 • Jí bǔ sài rén 吉卜賽人 • Jí pǔ sài rén 吉普賽人 • jì hòu sài 季後賽 • jì sài 祭賽 • jì shí bǐ sài 計時比賽 • jì shí sài 計時賽 • jiā sài 加賽 • jiē lì sài 接力賽 • jiē lì sài pǎo 接力賽跑 • jǐn biāo sài 錦標賽 • jìng sài 徑賽 • jìng sài 競賽 • jìng sài 逕賽 • jìng sài zhě 競賽者 • jué sài 決賽 • jūn bèi jìng sài 軍備競賽 • kāi sài 開賽 • kāi shǐ bǐ sài 開始比賽 • kǎi lín sài 凱林賽 • Kē ní sài kè 科尼賽克 • kuà lán bǐ sài 跨欄比賽 • lā lì sài 拉力賽 • lèi tái sài 擂臺賽 • Lǐ fú sài dé 里弗賽德 • lián sài 聯賽 • mǎ lā sōng sài 馬拉松賽 • Mǎ sài 馬賽 • mǎ sài kè 馬賽克 • Mǎ sài qǔ 馬賽曲 • Mǎ sài zú 馬賽族 • Mí sài yà 彌賽亞 • Nà sài ěr 納賽爾 • Ōū zhōu Gē chàng Dà sài 歐洲歌唱大賽 • pǔ sài 普賽 • qí sài 棋賽 • qiú sài 球賽 • quán jī bǐ sài 拳擊比賽 • rè shēn sài 熱身賽 • Sà dá mǔ · Hóu sài yīn 薩達姆侯賽因 • sài chǎng 賽場 • sài chē 賽車 • sài chē chǎng 賽車場 • sài chē chǎng sài 賽車場賽 • sài chē nǚ láng 賽車女郎 • sài chē shǒu 賽車手 • sài chéng 賽程 • sài chuán 賽船 • sài dào 賽道 • sài diǎn 賽點 • sài duàn 賽段 • sài huì 賽會 • sài jì 賽季 • sài lóng chuán 賽龍船 • sài lóng zhōu 賽龍舟 • sài lù fēn 賽璐玢 • sài lù luò 賽璐珞 • sài mǎ 賽馬 • sài mǎ chǎng 賽馬場 • sài pǎo 賽跑 • sài shì 賽事 • sài tǐng 賽艇 • sài yīn sī 賽因斯 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過一個諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過諸葛亮 • shì jǐn sài 世錦賽 • táo tài sài 淘汰賽 • tǐ yù bǐ sài 體育比賽 • Tián Jì sài mǎ 田忌賽馬 • tián jìng sài 田徑賽 • tián sài 田賽 • wǎng qiú sài 網球賽 • Wēn bù ěr dēng wǎng qiú gōng kāi sài 溫布爾登網球公開賽 • xī luò sài bīn 西洛賽賓 • xiàng qí sài 象棋賽 • xuǎn měi bǐ sài 選美比賽 • xún huán sài 循環賽 • yāo qǐng sài 邀請賽 • Yǐ sài yà shū 以賽亞書 • Yīng chāo sài 英超賽 • yíng shén sài huì 迎神賽會 • yǒu yì sài 友誼賽 • yǔ shí jiān sài pǎo 與時間賽跑 • yù sài 預賽 • yuè yě sài pǎo 越野賽跑 • zài sài 再賽 • zhuī zhú sài 追逐賽 • zhǔn jué sài 準決賽 • zī gé sài 資格賽 • zì xíng chē sài 自行車賽 • zǒng gān sài 總桿賽 • zǒng jué sài 總決賽 • zú qiú sài 足球賽