Có 1 kết quả:

sài ㄙㄞˋ
Âm Pinyin: sài ㄙㄞˋ
Tổng nét: 17
Bộ: bèi 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𡨄
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JTCC (十廿金金)
Unicode: U+8CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tái, trại
Âm Nôm: tái, trại
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

sài ㄙㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thi, đua. ◎Như: “cạnh tái” 競賽 thi đua, “tái bào” 賽跑 chạy đua.
2. (Động) Vượt hơn, siêu việt. ◎Như: “tái Tây Thi” 賽西施 vượt hơn Tây Thi. ◇Tây du kí 西遊記: “Kì hoa thụy thảo, tứ thì bất tạ tái Bồng Doanh” 奇花瑞草, 四時不謝賽蓬瀛 (Đệ nhất hồi) Hoa thơm cỏ lạ, bốn mùa tươi tốt hơn cả chốn Bồng Lai.
3. (Động) Hết, xong, kết thúc. ◇Triệu Trường Khanh 趙長卿: “Hà nhật lợi danh câu tái, Vị dư tiếu hạ sầu thành” 何日利名俱賽, 為予笑下愁城 (Thanh bình nhạc 清平樂, Hồng lai yến khứ từ 鴻來燕去詞) Ngày nào lợi danh xong hết, Vì ta cười phá thành sầu.
4. (Động) Báo đền thần minh. ◎Như: “tái thần” 賽神 rước thần báo ơn. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Giá thị Vị trang tái thần đích vãn thượng” 這是未莊賽神的晚上 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) 這是未莊賽神的晚上 Đó là đêm hội rước thần của làng Vị.
5. (Danh) Cuộc thi đua tranh tài. ◎Như: “điền kinh tái” 田徑賽 cuộc thi tài về điền kinh.
6. (Danh) Họ “Tái”.
7. § Ghi chú: Cũng đọc là “trại”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thi, đua: 田徑賽 Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.

Từ điển Trung-Anh

(1) to compete
(2) competition
(3) match
(4) to surpass
(5) better than
(6) superior to
(7) to excel

Từ ghép 133

Ā kè sài qīn 阿克賽欽Àì sài kè sī 艾賽克斯Àò dé sài 奧德賽Àò sài luó 奧賽羅Àò yùn sài 奧運賽bǎi mǐ sài pǎo 百米賽跑bàn fù sài 半復賽bàn jué sài 半決賽bàng sài 棒賽bǐ gān sài 比桿賽bǐ sài 比賽bǐ sài chǎng 比賽場bǐ sài xiàng mù 比賽項目biǎo yǎn sài 表演賽Bó sài dà 伯賽大cān sài 參賽cān sài zhě 參賽者cháng jù lí bǐ sài 長距離比賽chū sài 出賽chū sài 初賽dǎ mǎ sài kè 打馬賽克dài sài 帶賽duì kàng sài 對抗賽duō rì sài 多日賽Fǎ lì sài rén 法利賽人Fán ěr sài 凡爾賽Fán sài sī 凡賽斯fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 飯後一支煙,賽過活神仙fù huó sài 復活賽fù jiā sài 附加賽fù sài 複賽gē chàng sài 歌唱賽gè rén sài 個人賽gōng kāi sài 公開賽gōng lù sài 公路賽guàn jūn sài 冠軍賽Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克賽爾蒙古自治縣Hé bù kè sài ěr xiàn 和布克賽爾縣Hóu sài yīn 侯賽因Huán Fǎ Zì xíng chē sài 環法自行車賽Huò sài 霍賽Jí bǔ sài rén 吉卜賽人Jí pǔ sài rén 吉普賽人jì hòu sài 季後賽jì sài 祭賽jì shí bǐ sài 計時比賽jì shí sài 計時賽jiā sài 加賽jiē lì sài 接力賽jiē lì sài pǎo 接力賽跑jǐn biāo sài 錦標賽jìng sài 徑賽jìng sài 競賽jìng sài 逕賽jìng sài zhě 競賽者jué sài 決賽jūn bèi jìng sài 軍備競賽kāi sài 開賽kāi shǐ bǐ sài 開始比賽kǎi lín sài 凱林賽Kē ní sài kè 科尼賽克kuà lán bǐ sài 跨欄比賽lā lì sài 拉力賽lèi tái sài 擂臺賽Lǐ fú sài dé 里弗賽德lián sài 聯賽mǎ lā sōng sài 馬拉松賽Mǎ sài 馬賽mǎ sài kè 馬賽克Mǎ sài qǔ 馬賽曲Mǎ sài zú 馬賽族Mí sài yà 彌賽亞Nà sài ěr 納賽爾Ōū zhōu Gē chàng Dà sài 歐洲歌唱大賽pǔ sài 普賽qí sài 棋賽qiú sài 球賽quán jī bǐ sài 拳擊比賽rè shēn sài 熱身賽Sà dá mǔ · Hóu sài yīn 薩達姆侯賽因sài chǎng 賽場sài chē 賽車sài chē chǎng 賽車場sài chē chǎng sài 賽車場賽sài chē nǚ láng 賽車女郎sài chē shǒu 賽車手sài chéng 賽程sài chuán 賽船sài dào 賽道sài diǎn 賽點sài duàn 賽段sài huì 賽會sài jì 賽季sài lóng chuán 賽龍船sài lóng zhōu 賽龍舟sài lù fēn 賽璐玢sài lù luò 賽璐珞sài mǎ 賽馬sài mǎ chǎng 賽馬場sài pǎo 賽跑sài shì 賽事sài tǐng 賽艇sài yīn sī 賽因斯sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過一個諸葛亮sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過諸葛亮shì jǐn sài 世錦賽táo tài sài 淘汰賽tǐ yù bǐ sài 體育比賽Tián Jì sài mǎ 田忌賽馬tián jìng sài 田徑賽tián sài 田賽wǎng qiú sài 網球賽Wēn bù ěr dēng wǎng qiú gōng kāi sài 溫布爾登網球公開賽xī luò sài bīn 西洛賽賓xiàng qí sài 象棋賽xuǎn měi bǐ sài 選美比賽xún huán sài 循環賽yāo qǐng sài 邀請賽Yǐ sài yà shū 以賽亞書Yīng chāo sài 英超賽yíng shén sài huì 迎神賽會yǒu yì sài 友誼賽yǔ shí jiān sài pǎo 與時間賽跑yù sài 預賽yuè yě sài pǎo 越野賽跑zài sài 再賽zhuī zhú sài 追逐賽zhǔn jué sài 準決賽zī gé sài 資格賽zì xíng chē sài 自行車賽zǒng gān sài 總桿賽zǒng jué sài 總決賽zú qiú sài 足球賽