Có 1 kết quả:

Sài xiān sheng ㄙㄞˋ ㄒㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) "Mr Science", phrase used during the May 4th Movement |[Wu3 si4 Yun4 dong4]
(2) abbr. for |[sai4 yin1 si1]
(3) see also [De2 xian1 sheng5]

Bình luận 0