Có 1 kết quả:

yūn ㄩㄣ
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ
Tổng nét: 19
Bộ: bèi 貝 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一丨一フ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YMBUC (卜一月山金)
Unicode: U+8D07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uân
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

yūn ㄩㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tốt đẹp

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tốt đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp đẽ. Tốt đẹp.

Từ điển Trung-Anh

good appearance