Có 1 kết quả:
yūn ㄩㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tốt đẹp
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tốt đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ. Tốt đẹp.
Từ điển Trung-Anh
good appearance
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh