Có 2 kết quả:
zàn chéng ㄗㄢˋ ㄔㄥˊ • zàn chèng ㄗㄢˋ ㄔㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve
(2) to endorse
(3) (literary) to assist
(2) to endorse
(3) (literary) to assist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tán thành
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0