Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yíng dé
ㄧㄥˊ ㄉㄜˊ
1
/1
贏得
yíng dé
ㄧㄥˊ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to win
(2) to gain
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士
(
Liễu Á Tử
)
•
Hoạ Xuân Đài tức cảnh thi kỳ 2 - 和春臺即景詩其二
(
Trần Đình Tân
)
•
Khuê oán kỳ 003 - 閨怨其三
(
Tôn Phần
)
•
Ngũ canh - 五更
(
Hàn Ốc
)
•
Sơn thôn kỳ 4 - 山村其四
(
Tô Thức
)
•
Tại Hà Tĩnh ngục cảm tác - 在河靜獄感作
(
Ngô Đức Kế
)
•
Thanh bình điệu - 清平調
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Lục nguyệt thập ngũ nhật, Cung Thành, Nham Thủ, Thanh Sâm tam huyện hải dật, trướng nhiên hữu phú - 水調歌頭-六月十五日,宮城,岩手,青森三縣海溢,悵然有賦
(
Morikawa Chikukei
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 14 - 蒼梧竹枝歌其十四
(
Nguyễn Du
)
•
Vĩnh ngộ lạc - Kinh khẩu Bắc Cố đình hoài cổ - 永遇樂-京口北顧亭懷古
(
Tân Khí Tật
)
Bình luận
0