Có 4 kết quả:

Gàn ㄍㄢˋgǎn ㄍㄢˇgàn ㄍㄢˋgòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Quan thoại: Gàn ㄍㄢˋ, gǎn ㄍㄢˇ, gàn ㄍㄢˋ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Tổng nét: 21
Bộ: bèi 貝 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YJMBC (卜十一月金)
Unicode: U+8D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cám, cống
Âm Nôm: chạng
Âm Quảng Đông: gam3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/4

Gàn ㄍㄢˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of |[Gan4]

gǎn ㄍㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cống” .

gàn ㄍㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Cám (hợp của sông Chương và sông Cống)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cống” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ cống .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cống” .