Có 1 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
người có đức hạnh, tài năng
Từ điển trích dẫn
1. § Dạng viết cổ của chữ “hiền” 賢.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ hiền 賢 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賢.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh