Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 21
Bộ: bèi 貝 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱貝⿰貝貝
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BCBCC (月金月金金)
Unicode: U+8D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hạ tiệp - 賀捷 (Trình Thuấn Du)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景 (Tào Tuyết Cần)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài vật giống như rùa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Bí hí” 贔屭 gắng sức.
2. (Danh) “Bí hí” 贔屭 một loài giống như rùa, ngày xưa người ta hay khắc hình nó ở dưới bia.
2. (Danh) “Bí hí” 贔屭 một loài giống như rùa, ngày xưa người ta hay khắc hình nó ở dưới bia.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài rùa biển lớn;
② 【贔屭】bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).
② 【贔屭】bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).
Từ điển Trung-Anh
see 贔屭|赑屃[Bi4 xi4]
Từ ghép 1