Có 2 kết quả:
Bì xì ㄅㄧˋ ㄒㄧˋ • bì xì ㄅㄧˋ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bixi, one of the nine sons of a dragon with the form of a tortoise, also known as 龜趺|龟趺[gui1 fu1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hăng hái, cố sức
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0