Có 1 kết quả:

ㄉㄨˊ
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Tổng nét: 22
Bộ: bèi 貝 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノフ丨丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HHSLC (竹竹尸中金)
Unicode: U+8D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄉㄨˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hư thai, thai chim thú không sinh thành con. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Thú thai bất độc, điểu noãn bất đoạn” 獸胎不贕, 鳥卵不毈 (Nguyên đạo 原道) Thai súc vật bị hư, trứng chim bị ung.

Từ điển Trung-Anh

(1) still-born chick (in unhatched egg)
(2) variant of 殰|㱩[du2]