Có 1 kết quả:
dú ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hư thai, thai chim thú không sinh thành con. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Thú thai bất độc, điểu noãn bất đoạn” 獸胎不贕, 鳥卵不毈 (Nguyên đạo 原道) Thai súc vật bị hư, trứng chim bị ung.
Từ điển Trung-Anh
(1) still-born chick (in unhatched egg)
(2) variant of 殰|㱩[du2]
(2) variant of 殰|㱩[du2]