Âm Quan thoại: dú ㄉㄨˊ Tổng nét: 22 Bộ: bèi 貝 (+15 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰卵賣 Nét bút: ノフ丶ノフ丨丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: HHSLC (竹竹尸中金) Unicode: U+8D15 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Động) Hư thai, thai chim thú không sinh thành con. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Thú thai bất độc, điểu noãn bất đoạn” 獸胎不贕, 鳥卵不毈 (Nguyên đạo 原道) Thai súc vật bị hư, trứng chim bị ung.
Từ điển Trung-Anh
(1) still-born chick (in unhatched egg)
(2) variant of 殰|㱩[du2]