Có 1 kết quả:
shú zuì ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to atone for one's crime
(2) to buy freedom from punishment
(3) redemption
(4) atonement
(2) to buy freedom from punishment
(3) redemption
(4) atonement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0