Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ
Tổng nét: 22
Bộ: bèi 貝 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BCFBC (月金火月金)
Unicode: U+8D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: soeng2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0