Có 1 kết quả:
zāng ㄗㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. của ăn trộm
2. tang vật
2. tang vật
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 贓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tang 賍, 贓.
Từ điển Trung-Anh
variant of 贓|赃[zang1]