Có 1 kết quả:

Bèi kè hàn mǔ ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ ㄏㄢˋ ㄇㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Beckenham or Beckham (name)
(2) David Beckham (1975-), British midfield footballer

Bình luận 0