Có 1 kết quả:
zhēn ㄓㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trong trắng, tiết hạnh
2. trung thành
2. trung thành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiết, khí tiết, trong sạch, chính đính, liêm khiết, ngay thẳng, khảng khái:堅貞 Giữ vững khí tiết, kiên trinh; 堅貞不屈 Khảng khái không khuất phục; 忠貞 Trung thành liêm khiết;
② Trinh, trinh tiết:貞女 Trinh nữ, gái còn tân; 貞婦 Trinh phụ, người đàn bà tiết hạnh;
③ Tinh thành;
④ Sự hiến dâng;
⑤ (văn) Bói: 貞蔔 Bói, bói toán.
② Trinh, trinh tiết:貞女 Trinh nữ, gái còn tân; 貞婦 Trinh phụ, người đàn bà tiết hạnh;
③ Tinh thành;
④ Sự hiến dâng;
⑤ (văn) Bói: 貞蔔 Bói, bói toán.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貞
Từ điển Trung-Anh
chaste
Từ ghép 19
Ān zhēn 安贞 • Bái Sù zhēn 白素贞 • jiān zhēn 坚贞 • jiān zhēn bù qū 坚贞不屈 • jiān zhēn bù yú 坚贞不渝 • nǚ zhēn 女贞 • sān zhēn jiǔ liè 三贞九烈 • tóng zhēn 童贞 • Yǒng zhēn Gé xīn 永贞革新 • Yǒng zhēn nèi shàn 永贞内禅 • zhēn cāo 贞操 • zhēn cāo dài 贞操带 • zhēn jié 贞洁 • zhēn jié 贞节 • zhēn jié pái fāng 贞节牌坊 • zhēn liè 贞烈 • zhēn nǚ 贞女 • zhōng zhēn 忠贞 • zhōng zhēn bù yú 忠贞不渝