Có 1 kết quả:
zhēn cāo ㄓㄣ ㄘㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (usually of women) chastity
(2) virginity
(3) virtue
(4) honor
(5) loyalty
(6) moral integrity
(2) virginity
(3) virtue
(4) honor
(5) loyalty
(6) moral integrity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0