Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cậy thế, ỷ thế người khác
2. vác, cõng
3. làm trái ngược
4. thua
2. vác, cõng
3. làm trái ngược
4. thua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 負.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Gánh, vác: 負薪 Vác củi; 重負 Gánh nặng;
② Gánh vác, chịu, giữ: 負完全責任 Chịu trách nhiệm hoàn toàn; 身負倌咱ô Giữ trọng trách;
③ Dựa vào: 負險固守 Dựa vào thế hiểm để cố thủ;
④ Bị: 負傷 Bị thương; 負屈 Bị oan ức;
⑤ Được hưởng, có: 久負盛名 Có tiếng tăm từ lâu;
⑥ Mắc (thiếu) nợ: 負債 Mắc nợ;
⑦ Bội, phụ, phụ lòng mong đợi: 負約 Bội ước; 忘恩負義 Vong ơn bội nghĩa; 他的行為有負眾望 Hành vi của anh ta làm cho mọi người thất vọng;
⑧ Thất bại, bại, thua: 勝負未分 Thắng bại chưa rõ;
⑨ (toán) Số nhỏ hơn 0, số âm: 負數 Số âm; 負號 Dấu âm;
⑩ (điện) Âm: 負極 Âm cực; 負電 Điện âm;
⑪ (văn) Lo;
⑫ (văn) Tiếng để gọi bà già;
⑬ [Fù] (Họ) Phụ.
② Gánh vác, chịu, giữ: 負完全責任 Chịu trách nhiệm hoàn toàn; 身負倌咱ô Giữ trọng trách;
③ Dựa vào: 負險固守 Dựa vào thế hiểm để cố thủ;
④ Bị: 負傷 Bị thương; 負屈 Bị oan ức;
⑤ Được hưởng, có: 久負盛名 Có tiếng tăm từ lâu;
⑥ Mắc (thiếu) nợ: 負債 Mắc nợ;
⑦ Bội, phụ, phụ lòng mong đợi: 負約 Bội ước; 忘恩負義 Vong ơn bội nghĩa; 他的行為有負眾望 Hành vi của anh ta làm cho mọi người thất vọng;
⑧ Thất bại, bại, thua: 勝負未分 Thắng bại chưa rõ;
⑨ (toán) Số nhỏ hơn 0, số âm: 負數 Số âm; 負號 Dấu âm;
⑩ (điện) Âm: 負極 Âm cực; 負電 Điện âm;
⑪ (văn) Lo;
⑫ (văn) Tiếng để gọi bà già;
⑬ [Fù] (Họ) Phụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 負
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to carry (on one's back)
(3) to turn one's back on
(4) to be defeated
(5) negative (math. etc)
(2) to carry (on one's back)
(3) to turn one's back on
(4) to be defeated
(5) negative (math. etc)
Từ ghép 75
áo bèi fù shān 鳌背负山 • bào fù 抱负 • bēi fù 背负 • bù fēn shèng fù 不分胜负 • bù fù zhòng wàng 不负众望 • chāo fù hè 超负荷 • dān fù 担负 • diàn fù xìng 电负性 • fǎn qiú fù chú 反裘负刍 • fēi fù shù 非负数 • fù dān 负担 • fù dān bu qǐ 负担不起 • fù dān zhě 负担者 • fù diàn 负电 • fù fǎn kuì 负反馈 • fù fāng 负方 • fù fēn 负分 • fù hào 负号 • fù hè 负荷 • fù jí 负极 • fù jīng qǐng zuì 负荆请罪 • fù jiù 负疚 • fù lěi 负累 • fù lèi 负累 • fù lí zǐ 负离子 • fù miàn 负面 • fù piàn 负片 • fù qì 负气 • fù shāng 负伤 • fù shǔ 负鼠 • fù shù 负数 • fù wài bù xìng 负外部性 • fù wēng 负翁 • fù xīn 负心 • fù xīn hàn 负心汉 • fù yā 负压 • fù yǒu 负有 • fù yǒu zé rèn 负有责任 • fù zài 负载 • fù zé 负责 • fù zé rén 负责人 • fù zé rèn 负责任 • fù zēng zhǎng 负增长 • fù zhài 负债 • fù zhài lěi lěi 负债累累 • fù zhěng shù 负整数 • fù zhí 负值 • gū fù 孤负 • gū fù 辜负 • Huáng tiān bù fù kǔ xīn rén 皇天不负苦心人 • jiān fù 肩负 • jiǎn fù 减负 • jiǔ fù shèng míng 久负盛名 • jué shèng fù 决胜负 • kuī fù 亏负 • liú dòng fù zhài 流动负债 • qī fù 欺负 • rěn rǔ fù zhòng 忍辱负重 • rú shì zhòng fù 如释重负 • shēn fù zhòng shāng 身负重伤 • shèng fù 胜负 • tōng xìn fù zài 通信负载 • tú hū fù fù 徒呼负负 • wàng ēn fù yì 忘恩负义 • wéi ēn fù yì 违恩负义 • wén zé zì fù 文责自负 • yíng kuī zì fù 盈亏自负 • yǒu xiào fù zài 有效负载 • zhèng fù 正负 • zhèng fù diàn zǐ 正负电子 • zhèng fù hào 正负号 • zhòng fù 重负 • zī chǎn fù zhài biǎo 资产负债表 • zì fù 自负 • zì fù yíng kuī 自负盈亏