Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 6
Bộ: bèi 貝 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: NBO (弓月人)
Unicode: U+8D1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Nôm: phụ
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄈㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cậy thế, ỷ thế người khác
2. vác, cõng
3. làm trái ngược
4. thua

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 負.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Gánh, vác: 負薪 Vác củi; 重負 Gánh nặng;
② Gánh vác, chịu, giữ: 負完全責任 Chịu trách nhiệm hoàn toàn; 身負倌咱ô Giữ trọng trách;
③ Dựa vào: 負險固守 Dựa vào thế hiểm để cố thủ;
④ Bị: 負傷 Bị thương; 負屈 Bị oan ức;
⑤ Được hưởng, có: 久負盛名 Có tiếng tăm từ lâu;
⑥ Mắc (thiếu) nợ: 負債 Mắc nợ;
⑦ Bội, phụ, phụ lòng mong đợi: 負約 Bội ước; 忘恩負義 Vong ơn bội nghĩa; 他的行為有負眾望 Hành vi của anh ta làm cho mọi người thất vọng;
⑧ Thất bại, bại, thua: 勝負未分 Thắng bại chưa rõ;
⑨ (toán) Số nhỏ hơn 0, số âm: 負數 Số âm; 負號 Dấu âm;
⑩ (điện) Âm: 負極 Âm cực; 負電 Điện âm;
⑪ (văn) Lo;
⑫ (văn) Tiếng để gọi bà già;
⑬ [Fù] (Họ) Phụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 負

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear
(2) to carry (on one's back)
(3) to turn one's back on
(4) to be defeated
(5) negative (math. etc)

Từ ghép 75

áo bèi fù shān 鳌背负山bào fù 抱负bēi fù 背负bù fēn shèng fù 不分胜负bù fù zhòng wàng 不负众望chāo fù hè 超负荷dān fù 担负diàn fù xìng 电负性fǎn qiú fù chú 反裘负刍fēi fù shù 非负数fù dān 负担fù dān bu qǐ 负担不起fù dān zhě 负担者fù diàn 负电fù fǎn kuì 负反馈fù fāng 负方fù fēn 负分fù hào 负号fù hè 负荷fù jí 负极fù jīng qǐng zuì 负荆请罪fù jiù 负疚fù lěi 负累fù lèi 负累fù lí zǐ 负离子fù miàn 负面fù piàn 负片fù qì 负气fù shāng 负伤fù shǔ 负鼠fù shù 负数fù wài bù xìng 负外部性fù wēng 负翁fù xīn 负心fù xīn hàn 负心汉fù yā 负压fù yǒu 负有fù yǒu zé rèn 负有责任fù zài 负载fù zé 负责fù zé rén 负责人fù zé rèn 负责任fù zēng zhǎng 负增长fù zhài 负债fù zhài lěi lěi 负债累累fù zhěng shù 负整数fù zhí 负值gū fù 孤负gū fù 辜负Huáng tiān bù fù kǔ xīn rén 皇天不负苦心人jiān fù 肩负jiǎn fù 减负jiǔ fù shèng míng 久负盛名jué shèng fù 决胜负kuī fù 亏负liú dòng fù zhài 流动负债qī fù 欺负rěn rǔ fù zhòng 忍辱负重rú shì zhòng fù 如释重负shēn fù zhòng shāng 身负重伤shèng fù 胜负tōng xìn fù zài 通信负载tú hū fù fù 徒呼负负wàng ēn fù yì 忘恩负义wéi ēn fù yì 违恩负义wén zé zì fù 文责自负yíng kuī zì fù 盈亏自负yǒu xiào fù zài 有效负载zhèng fù 正负zhèng fù diàn zǐ 正负电子zhèng fù hào 正负号zhòng fù 重负zī chǎn fù zhài biǎo 资产负债表zì fù 自负zì fù yíng kuī 自负盈亏