Có 1 kết quả:
fù zé ㄈㄨˋ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
phụ trách, đảm nhiệm
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in charge of
(2) to take responsibility for
(3) to be to blame
(4) conscientious
(2) to take responsibility for
(3) to be to blame
(4) conscientious
Bình luận 0