Có 1 kết quả:

fù zé ㄈㄨˋ ㄗㄜˊ

1/1

Từ điển phổ thông

phụ trách, đảm nhiệm

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in charge of
(2) to take responsibility for
(3) to be to blame
(4) conscientious