Có 2 kết quả:

yuán ㄩㄢˊyún ㄩㄣˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 6
Bộ: bèi 貝 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: IBO (戈月人)
Unicode: U+8D20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

yuán ㄩㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

người, kẻ, gã

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貟

Từ điển Trung-Anh

old variant of 員|员[yuan2]

yún ㄩㄣˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貟.