Có 2 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ • yún ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
người, kẻ, gã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貟
Từ điển Trung-Anh
old variant of 員|员[yuan2]
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貟.
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển trích dẫn