Có 3 kết quả:
Gòng ㄍㄨㄥˋ • gàng ㄍㄤˋ • gòng ㄍㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Gong
Từ ghép 14
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cống nạp, dâng
2. tiến cử
3. sông Cống
2. tiến cử
3. sông Cống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cống, cống nạp, nộp cống, triều cống, dâng lên;
② Tiến cử lên: 貢士 Kẻ sĩ được tiến cử lên;
③ (văn) Thi đỗ: 鄉貢 Đỗ cử nhân;
④ (cũ) Thuế cống, thuế ruộng (thời xưa);
⑤ (văn) Cáo, bảo;
⑥ [Gòng] (Họ) Cống.
② Tiến cử lên: 貢士 Kẻ sĩ được tiến cử lên;
③ (văn) Thi đỗ: 鄉貢 Đỗ cử nhân;
④ (cũ) Thuế cống, thuế ruộng (thời xưa);
⑤ (văn) Cáo, bảo;
⑥ [Gòng] (Họ) Cống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貢
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer tribute
(2) tribute
(3) gifts
(2) tribute
(3) gifts
Từ ghép 28
cháo gòng 朝贡 • Chéng gòng 呈贡 • Chéng gòng xiàn 呈贡县 • Fú gòng 福贡 • Fú gòng xiàn 福贡县 • gòng dōu lā 贡都拉 • gòng duō lā 贡多拉 • gòng fù 贡赋 • gòng gāo wǒ màn 贡高我慢 • gòng guó 贡国 • gòng pǐn 贡品 • gòng shēng 贡生 • gòng shì 贡士 • gòng wán 贡丸 • gòng wù 贡物 • gòng xiàn 贡献 • gòng xiàn zhě 贡献者 • jìn gòng 进贡 • lǐ lùn gòng xiàn 理论贡献 • nà gòng 纳贡 • Xī gòng 西贡 • xiāng gòng 乡贡 • Zhāng gòng 章贡 • Zhāng gòng qū 章贡区 • Zì gòng 自贡 • Zì gòng shì 自贡市 • Zuǒ gòng 左贡 • Zuǒ gòng xiàn 左贡县