Có 1 kết quả:

gòng shì ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển phổ thông

kẻ sĩ được tiến cử lên

Từ điển Trung-Anh

(old) candidate who has successfully passed the first grades of the examination system, but not yet the court examination (殿試|殿试[dian4 shi4])

Bình luận 0