Có 1 kết quả:
gòng xiàn ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contribute
(2) to dedicate
(3) to devote
(4) contribution
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to dedicate
(3) to devote
(4) contribution
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0