Có 1 kết quả:
cái ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
của cải
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 財.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiền của: 錢財 Tiền của, của cải; 愛財如命 Coi đồng tiền như mạng sống;
② (văn) Vừa mới (dùng như 裁, bộ 衣 và 才, bộ 扌).
② (văn) Vừa mới (dùng như 裁, bộ 衣 và 才, bộ 扌).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 財
Từ điển Trung-Anh
(1) money
(2) wealth
(3) riches
(4) property
(5) valuables
(2) wealth
(3) riches
(4) property
(5) valuables
Từ ghép 96
ài cái 爱财 • ài cái rú mìng 爱财如命 • bù yì zhī cái 不义之财 • cái bǎo 财宝 • cái bào 财报 • cái bó 财帛 • cái chǎn 财产 • cái chǎn gōng zhèng 财产公证 • cái chǎn jià zhí 财产价值 • cái chǎn quán 财产权 • cái dà qì cū 财大气粗 • cái dōng 财东 • cái fá 财阀 • cái fù 财富 • cái fù 财赋 • cái jīng 财经 • cái kuài 财会 • cái lì 财利 • cái lì 财力 • cái lù 财路 • cái mào 财贸 • cái mí 财迷 • cái mí xīn qiào 财迷心窍 • cái nián 财年 • cái quán 财权 • cái shén 财神 • cái shén yé 财神爷 • cái shì 财势 • cái shuì 财税 • cái shuì tīng 财税厅 • cái tuán 财团 • cái wù 财务 • cái wù 财物 • cái wù dà chén 财务大臣 • cái wù mì shū 财务秘书 • cái wù ruǎn jiàn 财务软件 • cái wù zài bǎo xiǎn 财务再保险 • cái xiàng 财相 • cái yuán 财源 • cái yuán gǔn gǔn 财源滚滚 • cái zhǎng 财长 • cái zhèng 财政 • cái zhèng bù zhǎng 财政部长 • cái zhèng dà chén 财政大臣 • cái zhèng nián dù 财政年度 • cái zhǔ 财主 • dǎ jī shè huì cái fù 打击社会财富 • fā cái 发财 • fā cái chē 发财车 • fā cái zhì fù 发财致富 • fā hèng cái 发横财 • fú cái 浮财 • gōng gòng cái chǎn 公共财产 • gōng sī lǐ cái 公司理财 • gōng xǐ fā cái 恭喜发财 • hé qì shēng cái 和气生财 • hèng cái 横财 • hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前财产公证 • jiàn cái qǐ yì 见财起意 • jīng shén cái fù 精神财富 • jiǔ sè cái qì 酒色财气 • láo mín shāng cái 劳民伤财 • lǐ cái 理财 • lǐ cái xué 理财学 • liǎn cái 敛财 • mǎi lù cái 买路财 • mín qióng cái jìn 民穷财尽 • móu cái hài mìng 谋财害命 • pàn cái 拚财 • pò cái 破财 • pò cái miǎn zāi 破财免灾 • qián cái 钱财 • rén cái liǎng kōng 人财两空 • rén wèi cái sǐ , niǎo wèi shí wáng 人为财死,鸟为食亡 • shàn cái 善财 • shàn cái nán shě 善财难舍 • shēng cái 生财 • shēng cái yǒu dào 生财有道 • shēng guān fā cái 升官发财 • shǒu cái nú 守财奴 • shǒu xí cái wù guān 首席财务官 • shū cái zhàng yì 疏财仗义 • shū cái zhòng yì 疏财重义 • tān cái 贪财 • tú cái hài mìng 图财害命 • tǔ cái zhǔ 土财主 • wàn guàn jiā cái 万贯家财 • xiǎo fā cái 小发财 • xié cái 邪财 • xìn bào cái jīng xīn wén 信报财经新闻 • zhàng yì shū cái 仗义疏财 • zhāo cái 招财 • zhāo cái jìn bǎo 招财进宝 • zhāo cái māo 招财猫 • zī cái 赀财 • zī cái 资财