Có 1 kết quả:

cái ㄘㄞˊ
Âm Pinyin: cái ㄘㄞˊ
Tổng nét: 7
Bộ: bèi 貝 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一丨ノ
Thương Hiệt: BODH (月人木竹)
Unicode: U+8D22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tài
Âm Nôm: tài
Âm Quảng Đông: coi4

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

cái ㄘㄞˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

của cải

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 財.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tiền của: 錢財 Tiền của, của cải; 愛財如命 Coi đồng tiền như mạng sống;
② (văn) Vừa mới (dùng như 裁, bộ 衣 và 才, bộ 扌).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 財

Từ điển Trung-Anh

(1) money
(2) wealth
(3) riches
(4) property
(5) valuables

Từ ghép 96

ài cái 爱财ài cái rú mìng 爱财如命bù yì zhī cái 不义之财cái bǎo 财宝cái bào 财报cái bó 财帛cái chǎn 财产cái chǎn gōng zhèng 财产公证cái chǎn jià zhí 财产价值cái chǎn quán 财产权cái dà qì cū 财大气粗cái dōng 财东cái fá 财阀cái fù 财富cái fù 财赋cái jīng 财经cái kuài 财会cái lì 财利cái lì 财力cái lù 财路cái mào 财贸cái mí 财迷cái mí xīn qiào 财迷心窍cái nián 财年cái quán 财权cái shén 财神cái shén yé 财神爷cái shì 财势cái shuì 财税cái shuì tīng 财税厅cái tuán 财团cái wù 财务cái wù 财物cái wù dà chén 财务大臣cái wù mì shū 财务秘书cái wù ruǎn jiàn 财务软件cái wù zài bǎo xiǎn 财务再保险cái xiàng 财相cái yuán 财源cái yuán gǔn gǔn 财源滚滚cái zhǎng 财长cái zhèng 财政cái zhèng bù zhǎng 财政部长cái zhèng dà chén 财政大臣cái zhèng nián dù 财政年度cái zhǔ 财主dǎ jī shè huì cái fù 打击社会财富fā cái 发财fā cái chē 发财车fā cái zhì fù 发财致富fā hèng cái 发横财fú cái 浮财gōng gòng cái chǎn 公共财产gōng sī lǐ cái 公司理财gōng xǐ fā cái 恭喜发财hé qì shēng cái 和气生财hèng cái 横财hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前财产公证jiàn cái qǐ yì 见财起意jīng shén cái fù 精神财富jiǔ sè cái qì 酒色财气láo mín shāng cái 劳民伤财lǐ cái 理财lǐ cái xué 理财学liǎn cái 敛财mǎi lù cái 买路财mín qióng cái jìn 民穷财尽móu cái hài mìng 谋财害命pàn cái 拚财pò cái 破财pò cái miǎn zāi 破财免灾qián cái 钱财rén cái liǎng kōng 人财两空rén wèi cái sǐ , niǎo wèi shí wáng 人为财死,鸟为食亡shàn cái 善财shàn cái nán shě 善财难舍shēng cái 生财shēng cái yǒu dào 生财有道shēng guān fā cái 升官发财shǒu cái nú 守财奴shǒu xí cái wù guān 首席财务官shū cái zhàng yì 疏财仗义shū cái zhòng yì 疏财重义tān cái 贪财tú cái hài mìng 图财害命tǔ cái zhǔ 土财主wàn guàn jiā cái 万贯家财xiǎo fā cái 小发财xié cái 邪财xìn bào cái jīng xīn wén 信报财经新闻zhàng yì shū cái 仗义疏财zhāo cái 招财zhāo cái jìn bǎo 招财进宝zhāo cái māo 招财猫zī cái 赀财zī cái 资财