Có 1 kết quả:
cái yuán gǔn gǔn ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ
cái yuán gǔn gǔn ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profits pouring in from all sides (idiom)
(2) raking in money
(3) bonanza
(2) raking in money
(3) bonanza
Bình luận 0
cái yuán gǔn gǔn ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0