Có 1 kết quả:
zé rèn ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
trách nhiệm
Từ điển Trung-Anh
(1) responsibility
(2) blame
(3) duty
(4) CL:個|个[ge4]
(2) blame
(3) duty
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0