Có 1 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
người có đức hạnh, tài năng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Người) tài đức, (người) hiền đức, đức hạnh: 聖賢 Thánh hiền; 任人唯賢 Dùng người phải chọn kẻ tài đức;
② (cũ) Tôn xưng người bằng vai hoặc bậc dưới: 賢弟 Hiền đệ, 賢妻 Hiền thê, vợ hiền;
③ (văn) Ca ngợi, tán tụng;
④ (văn) Tốt hơn;
⑤ (văn) Nhọc nhằn.
② (cũ) Tôn xưng người bằng vai hoặc bậc dưới: 賢弟 Hiền đệ, 賢妻 Hiền thê, vợ hiền;
③ (văn) Ca ngợi, tán tụng;
④ (văn) Tốt hơn;
⑤ (văn) Nhọc nhằn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賢
Từ điển Trung-Anh
(1) worthy or virtuous person
(2) honorific used for a person of the same or a younger generation
(2) honorific used for a person of the same or a younger generation
Từ ghép 49
dù néng hài xián 妒能害贤 • dù xián jì néng 妒贤忌能 • Fèng xián 奉贤 • Fèng xián qū 奉贤区 • Jí xián 集贤 • Jí xián xiàn 集贤县 • jiàn xián sī qí 见贤思齐 • Jìn xián 进贤 • Jìn xián xiàn 进贤县 • jìng lǎo zūn xián 敬老尊贤 • jìng xián lǐ shì 敬贤礼士 • jǔ xián liáng duì cè 举贤良对策 • lǐ xián xià shì 礼贤下士 • Lǐ Xiū xián 李修贤 • Pǔ xián 普贤 • Pǔ xián Pú sà 普贤菩萨 • ràng xián yǔ néng 让贤与能 • rèn rén wéi xián 任人唯贤 • rèn xián shǐ néng 任贤使能 • shèng jīng xián zhuàn 圣经贤传 • shèng xián 圣贤 • shèng xián Kǒng zǐ niǎo 圣贤孔子鸟 • shèng xián shū 圣贤书 • shí cái zūn xián 识才尊贤 • tuī xián ràng néng 推贤让能 • Wáng Zǔ xián 王祖贤 • Wèi Zhōng xián 魏忠贤 • xiān xián 先贤 • xián cái 贤才 • xián dá 贤达 • xián dì 贤弟 • xián huì 贤惠 • xián huì 贤慧 • xián láo 贤劳 • xián liáng 贤良 • xián míng 贤明 • xián nèi zhù 贤内助 • xián néng 贤能 • xián qī 贤妻 • xián qī liáng mǔ 贤妻良母 • xián rén 贤人 • xián shì 贤士 • xián shū 贤淑 • xián shū rén cí 贤淑仁慈 • xián wáng 贤王 • xián xiàng 贤相 • zhāo xián nà shì 招贤纳士 • zūn xián ài wù 尊贤爱物 • zūn xián shǐ néng 尊贤使能