Có 1 kết quả:
bài ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hỏng, đổ nát
2. thua, thất bại
3. phá
4. ôi, thối, úa, héo
2. thua, thất bại
3. phá
4. ôi, thối, úa, héo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 敗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thua, bại: 一敗塗地 Thua liểng xiểng;
② Đánh thắng, đánh bại: 大敗侵略軍 Đánh bại quân xâm lược;
③ Hỏng, đổ nát: 失敗 Thất bại; 這事可能敗在他手裡 Việc này có thể hỏng trong tay anh ta; 身敗名裂 Thân bại danh liệt; 亡國敗家 Nước mất nhà tan;
④ Tàn, rụng: 花開敗了 Hoa tàn; 敗葉 Lá rụng;
⑤ (văn) Nghiêng đổ: 敗壁 Vách đổ;
⑥ Giải, tiêu, tống, trừ, hạ: 敗毒 Tiêu độc, tống độc; 敗火 Giải nhiệt, hạ nhiệt.
② Đánh thắng, đánh bại: 大敗侵略軍 Đánh bại quân xâm lược;
③ Hỏng, đổ nát: 失敗 Thất bại; 這事可能敗在他手裡 Việc này có thể hỏng trong tay anh ta; 身敗名裂 Thân bại danh liệt; 亡國敗家 Nước mất nhà tan;
④ Tàn, rụng: 花開敗了 Hoa tàn; 敗葉 Lá rụng;
⑤ (văn) Nghiêng đổ: 敗壁 Vách đổ;
⑥ Giải, tiêu, tống, trừ, hạ: 敗毒 Tiêu độc, tống độc; 敗火 Giải nhiệt, hạ nhiệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 敗
Từ điển Trung-Anh
(1) to defeat
(2) to damage
(3) to lose (to an opponent)
(4) to fail
(5) to wither
(2) to damage
(3) to lose (to an opponent)
(4) to fail
(5) to wither
Từ ghép 96
bài běi 败北 • bài bǐ 败笔 • bài bù chéng jūn 败不成军 • bài dé 败德 • bài dú 败毒 • bài guāng 败光 • bài huài 败坏 • bài huǒ 败火 • bài jī 败绩 • bài jì 败绩 • bài jiā zǐ 败家子 • bài jú 败局 • bài lèi 败类 • bài liǔ cán huā 败柳残花 • bài lù 败露 • bài luò 败落 • bài sù 败诉 • bài tuì 败退 • bài wèi 败胃 • bài xìng 败兴 • bài xù 败絮 • bài xuè zhèng 败血症 • bài zhàn 败战 • bài zhàng 败仗 • bài zhèn 败阵 • bài zǐ 败子 • bài zǐ huí tóu 败子回头 • bài zǒu 败走 • bīng bài rú shān dǎo 兵败如山倒 • bù bài zhī dì 不败之地 • bù fēn shèng bài 不分胜败 • cán bài 残败 • cán bīng bài jiàng 残兵败将 • cán huā bài liǔ 残花败柳 • cán yuán bài bì 残垣败壁 • cǎn bài 惨败 • chè dǐ shī bài 彻底失败 • chéng bài 成败 • chéng bài dé shī 成败得失 • chéng bài lì dùn 成败利钝 • chéng bài lùn rén 成败论人 • chéng bài zài cǐ yī jǔ 成败在此一举 • chéng shì bù zú , bài shì yǒu yú 成事不足,败事有余 • chéng wáng bài kòu 成王败寇 • chéng yě Xiāo Hé , bài yě Xiāo Hé 成也萧何,败也萧何 • chéng zé wéi wáng , bài zé wéi kòu 成则为王,败则为寇 • chéng zhě wéi wáng , bài zhě wéi kòu 成者为王,败者为寇 • cuò bài 挫败 • dǎ bài 打败 • dà bài 大败 • dǎo bài 倒败 • dào dé bài huài 道德败坏 • Dú gū Qiú bài 独孤求败 • fǎn bài wéi shèng 反败为胜 • fǎn fǔ bài 反腐败 • fǔ bài 腐败 • fǔ bài zuì 腐败罪 • gōng bài chuí chéng 功败垂成 • jī bài 击败 • jiāo bīng bì bài 骄兵必败 • jiāo zhě bì bài 骄者必败 • jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng 金玉其表,败絮其中 • jīn yù qí wài , bài xù qí zhōng 金玉其外,败絮其中 • kāi bài 开败 • kuì bài 溃败 • lián bài 连败 • liǎng bài jù shāng 两败俱伤 • lǚ bài lǚ zhàn 屡败屡战 • lǚ zhàn lǚ bài 屡战屡败 • luò bài 落败 • náo bài 挠败 • pò bài 破败 • pò bài bù kān 破败不堪 • qì jí bài huài 气急败坏 • shāng fēng bài sú 伤风败俗 • shēn bài míng liè 身败名裂 • shèng bài 胜败 • shèng bù jiāo , bài bù něi 胜不骄,败不馁 • shī bài 失败 • shī bài shì chéng gōng zhī mǔ 失败是成功之母 • shī bài zhě 失败者 • shī bài zhǔ yì 失败主义 • shuāi bài 衰败 • suān bài 酸败 • tān wū fǔ bài 贪污腐败 • tuí bài 颓败 • Wǎn xì zhàn bài 皖系战败 • yī bài tú dì 一败涂地 • yī bài tú dì 壹败涂地 • yǐ shī bài ér gào zhōng 以失败而告终 • yōu shèng liè bài 优胜劣败 • yǔ bài 窳败 • zhàn bài 战败 • zhuàn bài wéi shèng 转败为胜 • zhuó zhuó shī bài 着着失败 • zuò guān chéng bài 坐观成败