Có 1 kết quả:

bài ㄅㄞˋ
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: BOOK (月人人大)
Unicode: U+8D25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bại
Âm Nôm: bại
Âm Quảng Đông: baai6

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

bài ㄅㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hỏng, đổ nát
2. thua, thất bại
3. phá
4. ôi, thối, úa, héo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 敗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thua, bại: 一敗塗地 Thua liểng xiểng;
② Đánh thắng, đánh bại: 大敗侵略軍 Đánh bại quân xâm lược;
③ Hỏng, đổ nát: 失敗 Thất bại; 這事可能敗在他手裡 Việc này có thể hỏng trong tay anh ta; 身敗名裂 Thân bại danh liệt; 亡國敗家 Nước mất nhà tan;
④ Tàn, rụng: 花開敗了 Hoa tàn; 敗葉 Lá rụng;
⑤ (văn) Nghiêng đổ: 敗壁 Vách đổ;
⑥ Giải, tiêu, tống, trừ, hạ: 敗毒 Tiêu độc, tống độc; 敗火 Giải nhiệt, hạ nhiệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 敗

Từ điển Trung-Anh

(1) to defeat
(2) to damage
(3) to lose (to an opponent)
(4) to fail
(5) to wither

Từ ghép 96

bài běi 败北bài bǐ 败笔bài bù chéng jūn 败不成军bài dé 败德bài dú 败毒bài guāng 败光bài huài 败坏bài huǒ 败火bài jī 败绩bài jì 败绩bài jiā zǐ 败家子bài jú 败局bài lèi 败类bài liǔ cán huā 败柳残花bài lù 败露bài luò 败落bài sù 败诉bài tuì 败退bài wèi 败胃bài xìng 败兴bài xù 败絮bài xuè zhèng 败血症bài zhàn 败战bài zhàng 败仗bài zhèn 败阵bài zǐ 败子bài zǐ huí tóu 败子回头bài zǒu 败走bīng bài rú shān dǎo 兵败如山倒bù bài zhī dì 不败之地bù fēn shèng bài 不分胜败cán bài 残败cán bīng bài jiàng 残兵败将cán huā bài liǔ 残花败柳cán yuán bài bì 残垣败壁cǎn bài 惨败chè dǐ shī bài 彻底失败chéng bài 成败chéng bài dé shī 成败得失chéng bài lì dùn 成败利钝chéng bài lùn rén 成败论人chéng bài zài cǐ yī jǔ 成败在此一举chéng shì bù zú , bài shì yǒu yú 成事不足,败事有余chéng wáng bài kòu 成王败寇chéng yě Xiāo Hé , bài yě Xiāo Hé 成也萧何,败也萧何chéng zé wéi wáng , bài zé wéi kòu 成则为王,败则为寇chéng zhě wéi wáng , bài zhě wéi kòu 成者为王,败者为寇cuò bài 挫败dǎ bài 打败dà bài 大败dǎo bài 倒败dào dé bài huài 道德败坏Dú gū Qiú bài 独孤求败fǎn bài wéi shèng 反败为胜fǎn fǔ bài 反腐败fǔ bài 腐败fǔ bài zuì 腐败罪gōng bài chuí chéng 功败垂成jī bài 击败jiāo bīng bì bài 骄兵必败jiāo zhě bì bài 骄者必败jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng 金玉其表,败絮其中jīn yù qí wài , bài xù qí zhōng 金玉其外,败絮其中kāi bài 开败kuì bài 溃败lián bài 连败liǎng bài jù shāng 两败俱伤lǚ bài lǚ zhàn 屡败屡战lǚ zhàn lǚ bài 屡战屡败luò bài 落败náo bài 挠败pò bài 破败pò bài bù kān 破败不堪qì jí bài huài 气急败坏shāng fēng bài sú 伤风败俗shēn bài míng liè 身败名裂shèng bài 胜败shèng bù jiāo , bài bù něi 胜不骄,败不馁shī bài 失败shī bài shì chéng gōng zhī mǔ 失败是成功之母shī bài zhě 失败者shī bài zhǔ yì 失败主义shuāi bài 衰败suān bài 酸败tān wū fǔ bài 贪污腐败tuí bài 颓败Wǎn xì zhàn bài 皖系战败yī bài tú dì 一败涂地yī bài tú dì 壹败涂地yǐ shī bài ér gào zhōng 以失败而告终yōu shèng liè bài 优胜劣败yǔ bài 窳败zhàn bài 战败zhuàn bài wéi shèng 转败为胜zhuó zhuó shī bài 着着失败zuò guān chéng bài 坐观成败