Có 1 kết quả:

bài bǐ ㄅㄞˋ ㄅㄧˇ

1/1

Từ điển phổ thông

1. viết sai nét, viết nhầm, viết trệch
2. vẽ nhầm, vẽ trệch

Từ điển Trung-Anh

(1) a faulty stroke in calligraphy or painting
(2) a faulty expression in writing