Có 1 kết quả:
bài luò ㄅㄞˋ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
suy tàn, suy sụp
Từ điển Trung-Anh
(1) (of status or wealth) to decline
(2) (of buildings etc) to become dilapidated
(3) run-down
(4) (of plants) to wilt
(2) (of buildings etc) to become dilapidated
(3) run-down
(4) (of plants) to wilt
Bình luận 0