Có 1 kết quả:
zhàng ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sổ sách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sổ sách. Như 帳 (bộ 巾).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賬
Từ điển Trung-Anh
(1) account
(2) bill
(3) debt
(4) CL:本[ben3],筆|笔[bi3]
(2) bill
(3) debt
(4) CL:本[ben3],筆|笔[bi3]
Từ ghép 53
bào zhàng 报账 • chāi zhàng 拆账 • chén zhàng 陈账 • dāi zhàng 呆账 • dǎo zhàng 倒账 • dǐ zhàng 抵账 • duì zhàng 对账 • fān jiù zhàng 翻旧账 • fān lǎo zhàng 翻老账 • fēn zhàng 分账 • fù zhàng 付账 • hòu zhàng 后账 • hú tu zhàng 糊涂账 • huài zhàng 坏账 • huán zhàng 还账 • hùn zhàng 混账 • jì zhàng 记账 • jié zhàng 结账 • jiè zhàng 借账 • jìn zhàng 进账 • jiù zhàng 旧账 • kāi zhàng 开账 • lài zhàng 赖账 • làn zhàng 烂账 • lǎo zhàng 老账 • liú shuǐ zhàng 流水账 • mǎi zhàng 买账 • míng yì zhàng hù 名义账户 • qiàn zhàng 欠账 • qiū hòu suàn zhàng 秋后算账 • rèn zhàng 认账 • shā zhàng 煞账 • shē zhàng 赊账 • sǐ zhàng 死账 • tǎo zhàng 讨账 • xiāo zhàng 销账 • xuè zhàng 血账 • yào zhàng 要账 • yín háng duì zhàng dān 银行对账单 • zhàng běn 账本 • zhàng bù 账簿 • zhàng cè 账册 • zhàng dān 账单 • zhàng fáng 账房 • zhàng fáng xiān sheng 账房先生 • zhàng hào 账号 • zhàng hù 账户 • zhàng kuǎn 账款 • zhàng miàn 账面 • zhàng mù 账目 • zhàng zǎi 账载 • zhuǎn zhàng 转账 • zhuǎn zhàng kǎ 转账卡