Có 1 kết quả:

huò bì biǎn zhí ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˋ ㄅㄧㄢˇ ㄓˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) currency devaluation
(2) to devaluate a currency

Bình luận 0