Có 1 kết quả:
huò bì biǎn zhí ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˋ ㄅㄧㄢˇ ㄓˊ
huò bì biǎn zhí ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˋ ㄅㄧㄢˇ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) currency devaluation
(2) to devaluate a currency
(2) to devaluate a currency
Bình luận 0
huò bì biǎn zhí ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˋ ㄅㄧㄢˇ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0