Có 1 kết quả:
zhì pǔ ㄓˋ ㄆㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple
(2) plain
(3) unadorned
(4) unaffected
(5) unsophisticated
(6) rustic
(7) earthy
(2) plain
(3) unadorned
(4) unaffected
(5) unsophisticated
(6) rustic
(7) earthy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0