Có 1 kết quả:

zhì pǔ ㄓˋ ㄆㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) simple
(2) plain
(3) unadorned
(4) unaffected
(5) unsophisticated
(6) rustic
(7) earthy

Bình luận 0