Có 1 kết quả:

fàn ㄈㄢˋ
Âm Quan thoại: fàn ㄈㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノノフ丶
Thương Hiệt: BOHE (月人竹水)
Unicode: U+8D29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phán, phiến
Âm Nôm: phán
Âm Quảng Đông: faan3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

fàn ㄈㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mua rẻ bán đắt
2. buôn bán

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Buôn bán: Buôn vải; Buôn gạo;
② Người (kẻ, cửa hàng) buôn bán: Kẻ buôn thúng bán mẹt; Người bày hàng bán bên đường, người buôn bán nhỏ; Cửa hàng bán hoa quả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to deal in
(2) to buy and sell
(3) to trade in
(4) to retail
(5) to peddle

Từ ghép 25