Có 1 kết quả:
fàn ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mua rẻ bán đắt
2. buôn bán
2. buôn bán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 販.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Buôn bán: 販布 Buôn vải; 販米 Buôn gạo;
② Người (kẻ, cửa hàng) buôn bán: 小販 Kẻ buôn thúng bán mẹt; 攤販 Người bày hàng bán bên đường, người buôn bán nhỏ; 水果販 Cửa hàng bán hoa quả.
② Người (kẻ, cửa hàng) buôn bán: 小販 Kẻ buôn thúng bán mẹt; 攤販 Người bày hàng bán bên đường, người buôn bán nhỏ; 水果販 Cửa hàng bán hoa quả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 販
Từ điển Trung-Anh
(1) to deal in
(2) to buy and sell
(3) to trade in
(4) to retail
(5) to peddle
(2) to buy and sell
(3) to trade in
(4) to retail
(5) to peddle
Từ ghép 25
dú fàn 毒贩 • èr dào fàn zi 二道贩子 • fàn dú 贩毒 • fàn fū 贩夫 • fàn fū sú zi 贩夫俗子 • fàn fū zǒu zú 贩夫走卒 • fàn mài 贩卖 • fàn mài jī 贩卖机 • fàn mài rén kǒu 贩卖人口 • fàn shòu 贩售 • fàn sī 贩私 • fàn yīng 贩婴 • fàn yùn 贩运 • fàn zǐ 贩子 • fàn zi 贩子 • liàng fàn diàn 量贩店 • liàng fàn shì 量贩式 • lǒng duàn fàn mài 垄断贩卖 • piào fàn zi 票贩子 • rén kǒu fàn yùn 人口贩运 • ròu fàn 肉贩 • shāng fàn 商贩 • tān fàn 摊贩 • xiǎo fàn 小贩 • xiǎo shāng fàn 小商贩