Có 2 kết quả:

fàn zǐ ㄈㄢˋ ㄗˇfàn zi ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

child trafficking

Từ điển Trung-Anh

(1) trafficker
(2) dealer
(3) monger
(4) peddler