Có 1 kết quả:
tān ㄊㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăn của đút
2. tham, ham
2. tham, ham
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ăn của đút lót: 貪贓柱法 Ăn của đút làm sai phép nước;
② Tham, tham lam: 貪官汙吏 Tham quan ô lại;
③ Ham, thích, mải: 貪看書 Ham đọc sách; 貪玩 Mải chơi.
② Tham, tham lam: 貪官汙吏 Tham quan ô lại;
③ Ham, thích, mải: 貪看書 Ham đọc sách; 貪玩 Mải chơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貪
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a voracious desire for
(2) to covet
(3) greedy
(4) corrupt
(2) to covet
(3) greedy
(4) corrupt
Từ ghép 44
fǎn tān 反贪 • fǎn tān fǔ 反贪腐 • fǎn tān wū 反贪污 • hǎo jiǔ tān bēi 好酒贪杯 • jié tān ào zhà 桀贪骜诈 • qǐ zǎo tān hēi 起早贪黑 • tān bēi 贪杯 • tān bǐ 贪鄙 • tān cái 贪财 • tān chán 贪馋 • tān chī 贪吃 • tān chī guǐ 贪吃鬼 • tān chī zhě 贪吃者 • tān dé wú yàn 贪得无厌 • tān dé wú yàn 贪得无餍 • tān dú 贪渎 • tān duō jiáo bù làn 贪多嚼不烂 • tān fǔ 贪腐 • tān guān 贪官 • tān guān wū lì 贪官污吏 • tān huì wú yì 贪贿无艺 • tān lán 贪婪 • tān lán shì wàn è zhī yuán 贪婪是万恶之源 • tān lán wú yàn 贪婪无厌 • tān liàn 贪恋 • tān qiú 贪求 • tān qiú wú yàn 贪求无厌 • tān sè 贪色 • tān shēng pà sǐ 贪生怕死 • tān shí 贪食 • tān tiān zhī gōng 贪天之功 • tān tú 贪图 • tān wán 贪玩 • tān wěi wú yàn 贪猥无厌 • tān wū 贪污 • tān wū fǔ bài 贪污腐败 • tān wū fǔ huà 贪汙腐化 • tān xiǎo shī dà 贪小失大 • tān xīn 贪心 • tān xīn bù zú 贪心不足 • tān yù 贪欲 • tān zāng wǎng fǎ 贪赃枉法 • tān zhàn 贪占 • tān zuǐ 贪嘴