Có 1 kết quả:

tān ㄊㄢ
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: XOINO (重人戈弓人)
Unicode: U+8D2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tham
Âm Nôm: tham
Âm Quảng Đông: taam1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

tān ㄊㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ăn của đút
2. tham, ham

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貪.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ăn của đút lót: 貪贓柱法 Ăn của đút làm sai phép nước;
② Tham, tham lam: 貪官汙吏 Tham quan ô lại;
③ Ham, thích, mải: 貪看書 Ham đọc sách; 貪玩 Mải chơi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貪

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a voracious desire for
(2) to covet
(3) greedy
(4) corrupt

Từ ghép 44