Có 1 kết quả:
tān liàn ㄊㄢ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cling to
(2) to be reluctant to give up (sth)
(3) to have a fondness for (an indulgence etc)
(2) to be reluctant to give up (sth)
(3) to have a fondness for (an indulgence etc)
Bình luận 0