Có 1 kết quả:

pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フノ丨フノ丶
Thương Hiệt: CSHO (金尸竹人)
Unicode: U+8D2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bần
Âm Nôm: bần
Âm Quảng Đông: pan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

pín ㄆㄧㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nghèo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貧.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nghèo, bần, thiếu, túng: 貧戶 Nhà nghèo; 貧富 不均 Bần phú bất quân; 貧血 Thiếu máu;
② Lắm điều, lắm mồm, lắm lời: 他的嘴太貧了 Anh ấy lắm mồm quá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貧

Từ điển Trung-Anh

(1) poor
(2) inadequate
(3) deficient
(4) garrulous

Từ ghép 72

ān fù xù pín 安富恤贫ān pín lè dào 安贫乐道chì pín 赤贫chì pín rú xǐ 赤贫如洗cì pín 次贫dǎ fù jì pín 打富济贫Dì zhōng Hǎi pín xuè 地中海贫血ér bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín 儿不嫌母丑,狗不嫌家贫fàn pín 犯贫fǎng pín wèn kǔ 访贫问苦fú pín 扶贫fú pín jì kùn 扶贫济困hǎi yáng xìng pín xuè 海洋性贫血jì pín 济贫jiā pín rú xǐ 家贫如洗jié fù jì pín 劫富济贫lián dāo xì bāo pín xuè 镰刀细胞贫血lián xíng xuè qiú pín xuè zhèng 镰形血球贫血症nǎo pín xuè 脑贫血pín bìng jiāo jiā 贫病交加pín bìng jiāo pò 贫病交迫pín bù zú chǐ 贫不足耻pín dào 贫道pín fá 贫乏pín fù 贫富pín fù chā jù 贫富差距pín gù nóng 贫雇农pín hán 贫寒pín jí 贫瘠pín jiàn 贫贱pín jiàn bù néng yí 贫贱不能移pín kǔ 贫苦pín kuàng 贫矿pín kùn 贫困pín kùn dì qū 贫困地区pín kùn lǜ 贫困率pín mín 贫民pín mín kū 贫民窟pín mín qū 贫民区pín nóng 贫农pín qì 贫气pín qiāng 贫腔pín qióng 贫穷pín qióng liáo dǎo 贫穷潦倒pín ruò 贫弱pín sēng 贫僧pín wú lì zhuī 贫无立锥pín wú lì zhuī zhī dì 贫无立锥之地pín xià zhōng nóng 贫下中农pín xiàng 贫相pín xuè 贫血pín xuè xìng huài sǐ 贫血性坏死pín xuè zhèng 贫血症pín yè 贫液pín yóu 贫油pín yóu 贫铀pín yóu guó 贫油国pín zuǐ 贫嘴pín zuǐ bó shé 贫嘴薄舌pín zuǐ huá shé 贫嘴滑舌qīng pín 清贫shā fù jì pín 杀富济贫shī xuè xìng pín xuè 失血性贫血shuǎ pín zuǐ 耍贫嘴tuō pín 脱贫tuō pín zhì fù 脱贫致富xián pín ài fù 嫌贫爱富xiào pín bù xiào chāng 笑贫不笑娼yī pín rú xǐ 一贫如洗zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性贫血zhàng ài xìng pín xuè 障碍性贫血zǐ bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín 子不嫌母丑,狗不嫌家贫